您搜索了: burde (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

burde...

越南语

không phải là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- burde?

越南语

cứ tìm đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

burde ikke...

越南语

chúng ta không nên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

burde jeg?

越南语

- cô nên đổi nghề đi - should l?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du burde.

越南语

- Đi đi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- burde hun?

越南语

- liệu có nên không ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de burde ikke...

越南语

chàng không nên làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det burde det.

越南语

- xin lỗi nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den burde ulovliggøres.

越南语

khẩu này nên bị cấm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du burde tænke:

越南语

tiền bị chia đôi, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- burde være missilaffyringscenteret.

越南语

anh ổn chứ, jammer? vâng, tôi ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

burde være bevis nok.

越南语

xe của cậu phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alle burde kunne svømme.

越南语

ai cũng phải biết bơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- teamet burde stå sammen.

越南语

- cả đội nên bao gồm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

elevatoren burde kræve nøgle.

越南语

chính là chỗ đó đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

måske "nogen" burde gøre noget.

越南语

nh#432; kh#244;ng t#7889;t cho l#7855;m. v#226;ng, nghe c#243; v#7867; r#7845;t nghi#7879;m tr#7885;ng v#224; c#243;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,771,093,277 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認