来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dæmp dig.
anh nói nhỏ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp dig.
- hạ giọng xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"dæmp jer."
"hãm lại nhé."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- "dæmp jer."
như kiểu, anh biết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bare dæmp dig.
giờ thì im đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dæmp dig ned!
-im lặng !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp dem lidt.
- anh hãy nói nhỏ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp dig, chad.
- tôi xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dæmp dem nu iidt.
Ôi, đừng có lớn lối nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dæmp din stemme!
hạ thấp giọng ngươi xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp dig lidt ned.
- nói nhỏ chứ, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- så dæmp dig dog!
- cái gì? - ba đến đây! - ada?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp dig lige, okay?
- hạ thấp giọng xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp jer lige lidt ned.
mấy tên dưới kia yên lặng chút chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dæmp skærmen til administratortilstandcomment
comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dæmp din skide stemme!
nghe này hạ thấp cái giọng chết tiệt của mày xuống đê
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er du ok? dæmp jer lige.
không khỏe hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- terry, dæmp din stemme.
- nói nhỏ thôi, terry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dæmp dig ned, mr. hobart.
bình tĩnh, ông hobart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dæmp dig lidt, okay, høvding? !
thôi nào, thủ lĩnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: