您搜索了: dødsårsagen (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- dødsårsagen?

越南语

- nguyên nhân tử vong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dødsårsagen er endnu uvis.

越南语

nguyên nhân cái chết chua được làm rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kan du bekræfte dødsårsagen?

越南语

nguyên nhân chết có chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- indre blødninger er dødsårsagen.

越南语

- nguyên nhân chết là do chảy máu trong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dødsårsagen er et tilsyneladende selvmord. "

越南语

nguyến nhân chính thức là do tự sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

ja... dødsårsagen var en overdosis heroin.

越南语

Đúng. nguyên nhân cái chết là quá liều heroine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvad var dødsårsagen? - hun druknede ikke.

越南语

khám nghiệm tử thi cho biết nguyên nhân gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- har de fastslået dødsårsagen? - hun forblødte.

越南语

- Ông đã xác định được nguyên nhân tử vong chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sårene var alle ret dybe, men dødsårsagen var hjertestop.

越南语

các vết cắt đều rất sâu. nhưng nguyên nhân tử vong là trụy tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dødsårsagen er nok det store sår på siden af halsen.

越南语

tôi đoán nguyên nhân tử vong là vết cắt to đùng phía bên cạnh cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi må se flere jordiske rester for at finde dødsårsagen.

越南语

phải xem xét kỹ di thể mới nói cụ thể được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nedtrykt kranie fraktur, skarpkantet traume. sandsynligvis dødsårsagen.

越南语

sọ bị dập, chấn thương gây ra bởi vật sắc, và khả năng là nguyên nhân cái chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

som følge af undersøgelsen finder vi at dødsårsagen var en tragisk ulykke.

越南语

kết luận được mọi người tin là cái chết của nạn nhân... là một tai nạn thảm khốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da du undersøgte liget, hvad var da efter din professionelle mening dødsårsagen?

越南语

Ông đã khám nghiệm tử thi đúng không bác sĩ. theo ý kiến chuyên môn của ông, thì điều gì là nguyên nhân cái chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det vil være lettere at fastslå det sammen med dødsårsagen, så snart hun kommer ud af badet.

越南语

Đúng, sẽ dễ dàng hơn để thu hẹp lại, cùng với nguyên nhân của cái chết, - một khi chúng tôi đưa cô ấy ra khỏi phòng tắm cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

politiet nægter at udtale sig om dødsårsagen, men øjenvidner hentyder til, at angrebets vildskab antyder, at det måske var et dyr.

越南语

các quan chức đang từ chối điều tra nguyên nhân cái chết, nhưng qua quan sát sự dã man của vụ tấn công nguyên nhân có thể là do động vật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- er det den officielle dødsårsag? fint med mig.

越南语

tại sao một ai đó lại cắt ra bảy bức tranh nhưng lại lấy đi cái này, cả khung và tranh luôn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,739,493 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認