来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
af decepticonerne?
nhưng mảnh cuối cùng của hỏa hồn vĩ đại đã bị đánh cắp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne er livsfarlige.
những tên decepticons rất nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvem vinder? - decepticonerne.
vâng, tôi đã chuyển sang phe autobots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne har alle søjlerne.
chúng có chiếc phi thuyền và các trụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bumblebee, lok decepticonerne væk.
cậu dẫn bọn decepticons đi chỗ khác nhé? tớ sẽ tới chỗ optimus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne har altid det gode grej.
sao lũ decepticon lúc nào cũng có hàng ngon vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvorfor vil decepticonerne dræbe folk?
nhưng tại sao decepticons lại muốn giết con người?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men vi må slutte os til decepticonerne.
nhưng chỉ khi chúng ta hợp tác với decepticons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne må ikke vide, rumbroen er her.
lũ decepticon không được biết về sự có mặt của cầu vũ trụ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne kommer efter sentinel prime!
bọn decepticon đang tới chỗ sentinel prime!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne lader aldrig planeten være i fred.
decepticon sẽ không bao giờ để yên cho hành tinh của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne ledte ikke efter noget på månen.
tôi không nghĩ lũ decepticons đang tìm kiếm thứ gì trên mặt trăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stop kampene mod decepticonerne og vend tilbage til diego garcia.
hãy nói với ông ta. nhóm của nest của anh bị giải tán, thiếu ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne erobrer endelig jorden, men du bliver ikke leder.
decepticon của ông cuối cùng cũng thống trị nơi này, nhưng thủ lãnh của họ không phải là ông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nu er det din mission. kom af sted, før decepticonerne finder mig og dig.
Đi trước khi decepticons tìm thấy tôi và tìm thấy anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticonerne plyndrede skibet, inden apollo 11 nåede frem, de tog søjlerne og gemte dem.
phe decepticon đã cho tàu lên đó trước apollo 11, lấy những trụ đó và giấu chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men det er en umådelig energikilde. hvordan får vi fat i matrixen, før decepticonerne får fat i mig?
sao ông không đưa chúng tôi đến ma trận trước khi decepticons bắt được tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er det en decepticon?
- thử thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: