您搜索了: dræbermaskine (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

dræbermaskine

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

det er en dræbermaskine.

越南语

còn thứ đó là một cỗ máy giết người!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er en dræbermaskine!

越南语

cậu là một kẻ giết người mạt hạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man bliver en dræbermaskine.

越南语

anh sẽ trở thành một cỗ máy giết người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er en dødelig dræbermaskine.

越南语

tôi là một cỗ máy giết người đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg skal bruge en dræbermaskine!

越南语

tao cần một cỗ máy giết người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad mener han med "dræbermaskine"?

越南语

bác ấy nói "cỗ máy sát thủ" là nghĩa gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

- det er en dræbermaskine fra rummet.

越南语

anh biết không, nó không phải là cái xe tải đâu, anh nói đúng, nó là một cỗ máy giết chóc ngoài hành tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i gamle dage var det en dræbermaskine.

越南语

noisy boy từng 1 thời là sát thủ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en dræbermaskine. uden, det skaber problemer.

越南语

khi nào qua biên giới thì người ta cần phải dùng đến cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg troede du var en farlig dræbermaskine.

越南语

cứ tưởng anh là một cỗ máy giết người chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ved kun, at fyren er en dræbermaskine.

越南语

một điều anh biết gã này là cỗ máy giết người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

målet var at skabe den perfekte dræbermaskine.

越南语

với mục đích tạo ra một "cỗ máy" giết người hoàn hảo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

han er ikke en galning, han er en dræbermaskine.

越南语

hắn không phải một gã điên, hắn là một cỗ máy giết chóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- han er en dræbermaskine. en nyttig mand at have med.

越南语

hắn là một sát thủ bẩm sinh, một người vô cùng hữu ích để đem theo trong một nhiệm vụ như vầy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og din specielle dræbermaskine vil ikke lade mig nærme tastaturet.

越南语

và mãnh thú ăn thịt người của ông sẽ không cho phép tôi lại gần bàn phím.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du skal møde den mest frygtede fjende af alle, den ultimative dræbermaskine.

越南语

các anh sẽ đối mặt với kẻ địch đáng sợ nhất, cỗ máy giết người tối thượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sæt advokaten, hustruen og babserne sammen, så har du en dræbermaskine.

越南语

Đặt luật sư, vợ và vếu lại với nhau... ta có một cỗ máy giết người hoàn hảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg elsker selv kampkunst, og de er virkelig et unikt eksemplar af en rigtig dræbermaskine.

越南语

và 1 cách chính thức thì anh đúng là 1 trong những người tuyệt nhất tôi biết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er svært at tro, at under dette rynkede og buttede ydre, gemmer der sig en farlig dræbermaskine med en fetich for fawkesiske masker.

越南语

tôi biết là cô ngạc nhiên. khó tin nhỉ? bên trong vẻ ngoài già nua, béo tốt này là một cỗ máy giết người cuồng mặt nạ fawkes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de er dræbermaskiner, men de er stadigvæk kun fisk som kan fanges eller dræbes.

越南语

chúng là những cỗ máy giết người, nhưng chúng chỉ là cá. mọi người có thể bắt chúng, hoặc giết chùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,959,324 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認