您搜索了: eftersøgningen (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

eftersøgningen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

fortsæt eftersøgningen.

越南语

tiếp tục tìm kiếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg genoptager eftersøgningen.

越南语

nêu có ai nghe tin nhắn này, tôi đi tìm tiếp đây, nhanh lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det begrænser eftersøgningen.

越南语

thu hẹp xuống bất cứ người nào ở luân Đôn. - Đây là chỉ dẫn thích hợp đầu tiên chúng ta có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- indstil eftersøgningen, ron.

越南语

ngừng tìm kiếm, ron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

var eftersøgningen endelig slut?

越南语

cuộc tìm kiếm đã có thể kết thúc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- onkel fortsætter eftersøgningen.

越南语

riêng cậu sẽ tiếp tục dò hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du kan godt afblæse eftersøgningen.

越南语

có thể ngừng tìm kiếm được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eftersøgningen for overlevende vil tage tid.

越南语

mọi cuộc tìm kiếm những người sống sót sẽ tốn thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eftersøgningen fortsætter til ud på natten.

越南语

họ sẽ tiếp tục tìm trong đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

overlad bare eftersøgningen af stenen til mig.

越南语

Để chuyện viên ngọc cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg droppede eftersøgningen. hun har haft brug for os.

越南语

tôi đã dừng mọi tìm kiếm của tôi và tất cả lúc này là cô ấy cần chúng ta, harold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han har afbrudt eftersøgningen, men han vil aldrig give op.

越南语

anh ấy có thể hủy việc cứu hộ, nhưng anh ấy không bao giờ bỏ cuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vores onkel er i london og hjælper med eftersøgningen.

越南语

chú con đang ở luân Đôn để giúp tìm kiếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg vil gerne have lov til at benytte rekrutter i eftersøgningen.

越南语

tôi xin ông cho phép kê danh một số lính tuyển để hỗ trợ việc truy tìm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis jeg trækker alle mine mænd tilbage fra eftersøgningen. 30 minutter.

越南语

nếu tôi gọi lại tất cả người của tôi đang tìm kiếm quả bom thì mất 30 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eftersøgningen har været igang i tre uger, og intet er dukket op.

越南语

theo dõi hắn cả 3 tuần nay rồi nhưng chưa được gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eftersøgningen må måske indstilles hvis en varslet snestorm dukker op i morgen.

越南语

họ có lẽ sẽ phải dừng cuộc tìm kiếm nếu ngày mai có bão tuyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

opgive eftersøgningen af ​​sophia, tage ud vandrere i laden, der lå til lori dag...

越南语

dẹp vụ đi tìm sophia, hạ đám thây ma trong kho, nói dối lori hôm nay ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ring til estes og sig, at hun er her, og sig til ambassaden at de kan afblæse eftersøgningen.

越南语

gọi cho estes bảo cô ấy đã ở đây. gọi cho sứ quán bảo họ ngừng tìm kiếm được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de kan ikke bevise noget uden bourne. slå bourne ihjel, og eftersøgningen dør hen.

越南语

hãy giết bourne, và ông sẽ kết thúc cuộc điều tra này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,831,493 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認