来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
egyptisk.
ai cập...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
egyptisk bouncedescription
description
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
egyptisk kampsport...
các võ sư người ai cập ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tema i egyptisk stil. name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kblocks, egyptisk stil. name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
en baggrund i egyptisk stildescription
description
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kortspil i egyptisk mørk stil. name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ksudoku- tema i egyptisk stilname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
breakout- tema i egyptisk stil. name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
det er en gammel egyptisk hængelås.
nó giống như cái khóa móc của người ai cập cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er en egyptisk symbol for beskyttelse.
Đó là gì thế? con mắt của thần horus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg skal have et stort, fedt egyptisk bryllup.
mình sẽ làm đám cưới thật to, thật xa xỉ, kiểu ai cập
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mine kontakter i cia holdte øje med en egyptisk terrorcelle.
người của tôi bên cia đã ở khu nội gián ai cập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de inkluderer et egyptisk scepter og katharina 2.s stav.
chúng bao gồm kim bài của vua pharaoh ai cập, quyền trượng của nữ sa hoàng czarina catherine,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det ville være som at stjæle slik fra et svageligt egyptisk barn.
sẽ dễ như lấy kẹo của một đứa trẻ con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amerikansk militæreskorte for virologer anmoder om tilladelse til at trænge ind i egyptisk luftrum.
quân đội mỹ hộ tống nhân viên cdc cdc: trung tâm phòng chống bệnh tật yêu cầu được phép xâm nhập không phận ai cập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- skidt. lad os køre. i en egyptisk landsby fik 30 turister skåret halsen over.
Đưa cô ấy đi đâu đây? Đây toàn những người bệnh hoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en egyptisk statue faldt ned over mig under jordskælvet. forbliv rolig, amy. bare forbliv rolig.
một người lính ai cập đè vào em khi động đất xảy ra bình tinh , amy. bình tĩnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er vist en gammel, egyptisk opskrift. en blanding af æg og honning, som skulle vaskes væk af regnen.
một công thức cổ của ai cập, ta đoán thế một hỗn hợp giữa trứng và mật ong sẽ trôi đi khi gặp mưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-det er fra den egyptiske dødsbog. -er der flere af dem?
cậu có vẻ là người độc lập tư tưởng có thể hình dung một thế giới nơi khoa học và tín ngưỡng song hành cùng nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: