来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
elevator
thang máy
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
elevator!
lối này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
elevator 602.
car 602.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stop den elevator.
giữ thang máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvilken elevator?
thang máy nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- langsom elevator.
-chậm chạp thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tjeneste-elevator.
- "bồi bàn câm lặng."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
det er en elevator.
Đó là thang máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er der en elevator?
có thang máy quanh đây không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- min private elevator...
- thang máy riêng của anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get that elevator åben nu!
mở cửa thang máy ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en elevator kører langsomt.
- mấy đèn ngoài trong chỗ spa. - dịch vụ thang máy phía nam thì chậm lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wistrom ... elevator ... - benji?
benji?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er desværre ingen elevator.
chị e là bên trong không có thang máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
endnu en kælder. endnu en elevator.
lại 1 tầng hầm khác, 1 thang máy khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
elevatoren!
- thang máy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: