您搜索了: erkendte (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

erkendte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

han erkendte sig skyldig og fik 10 år.

越南语

hình như ông ấy đã nhận tội và bị 10 năm tù

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en skrækkelig, dødsdømt herre erkendte alt det, du er anklaget for.

越南语

có vẻ như là 1 người đàn ông kinh khủng trong dãy xà lim đã thú nhận mọi tội lỗi mà cô bị buộc tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

thi efterdi verden ved sin visdom ikke erkendte gud i hans visdom, behagede det gud ved prædikenens dårskab at frelse dem, som tro,

越南语

vì, tại thế gian cậy sự khôn ngoan mình, chẳng nhờ sự khôn ngoan Ðức chúa trời mà nhận biết Ðức chúa trời, nên ngài đành lòng dùng sự giảng dồ dại của chúng ta mà cứu rỗi những người tin cậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der er kommet til eder, ligesom det også er i den hele verden, idet det bærer frugt og vokser, ligesom det også gør iblandt eder fra den dag, i hørte og erkendte guds nåde i sandhed,

越南语

Ðạo tin lành đó ở giữa anh em cũng như ở trong cả thế gian; lại kết quả và tấn bộ cũng như trong anh em, từ ngày mà anh em đã nghe rao truyền ơn Ðức chúa trời và đã học cho thật biết ơn đó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men jeg siger eder, at elias er allerede kommen, og de erkendte ham ikke, men gjorde med ham alt, hvad de vilde; således skal også menneskesønnen lide ondt af dem."

越南语

nhưng ta phán cùng các ngươi rằng: Ê-li đã đến rồi, và người ta không nhận biết, song họ lại xử với người theo ý muốn mình; con người phải chịu khốn khổ bởi họ cũng như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

"bjørneøen erkender kun nordens konge, hvis navn er stark."

越南语

hùng Đảo chỉ biết tới một vị vua, vua phương bắc, người mang họ nhà stark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,788,598,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認