来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
klør es
ách chuồn
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
spar es.
át chủ bài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fest-es!
p-a-r-t-y hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hjerter es
ách cơ
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
grundkort: es
bài cơ bản: Ách
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
et kort. -es.
chơi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giv ham et es.
cho hắn một cú lấy điểm luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er hans spar es.
Ách bích đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es brad. læg ikke på.
Được rồi, nghe tôi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bravo, flyver-es.
hay lắm, phi công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og så får du et es.
và con Át chủ bài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for jeg er i mit es!
vì ta... muốn thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du leder efter et es.
bạn đang tìm %s.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
flush. es, konge, dronning.
3 lá 1 nước, Ách, già, đầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et es er et es. mange tak.
Đôi ách và đôi tám.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- et es, så går jeg i krig igen.
cho tôi thêm quân át và tôi sẽ bắt đầu một cuộc chiến khác! tôi cá cả mặt trăng đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-jeg kan ramme et es 50 skridt væk.
tôi có thể dễ dàng bắn một quân bài trong 50 bước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
læbekrus, kjolesus, hjerter es, broder rus.
trái tim dâng hiến sau gương mặt hề...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
imod en tier eller et es, er det et skod træk.
nếu chống lại 10 hay ách thì đó là điên rồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nu må i endelig føle jer hjemme. mi casa es tu casa.
giờ thì tự nhiên như ở nhà nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: