来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tolv flasker.
12 chai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
få de flasker væk.
bây giờ cậu mang đám thùng vào cho khuất mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- et dusin flasker?
một chục chai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg løb tør for flasker.
tôi hết sạch chai rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to flasker hårfarve, tak.
vui lòng cho hai chai thuốc nhuộm tóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vi drikker ti flasker.
- chúng ta sẽ mở mười chai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fås den i halve flasker?
chúng tôi có thể uống nửa chai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og et par flasker øl, dude?
- và vài chai bia nữa, hả dude?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ungerne elsker mine små flasker.
bọn trẻ thích nhìn mấy cái lọ này bay đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nioghalvfems flasker rom langs væggen nioghalvfems flasker rom
yee-haw! # 99 chai bia trên tường # # 99 chai bia trên tường # chỉ toàn là người chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det er en dyr flaske.
- chai này mắc lắm đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: