来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vi må være forberedte.
chúng ta phải chuẩn bị sẵn sàng để ứng phó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de skal være forberedte.
tất cả đã chuẩn bị sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- forberedte du dig på det?
Ông có chuẩn bị để đón nhận điều này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de forberedte deres angreb.
họ chuẩn bị sẵn sàng, tìm hiểu chuẩn bị trong âm thầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de må være midt i forberedelserne.
em chắc bân rộn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: