来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
forreste bakke
khay trước
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- forreste sidelomme.
- trong túi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de fire forreste må gå.
Được rồi, thỏa thuận thế
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forreste geled, fremad!
hàng đầu...đẩy tới!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sigt efter forreste linje.
nhắm vào dây phía trước ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forreste kirkestol, højre ben.
"ghế trước, chân phải,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
første etage, forreste vindue.
tầng 2, cửa số trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de forreste skriger: "tilbage!".
lũ phía trước la: - rút lui!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- bare stået forrest.
- tớ chỉ đứng phía trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: