您搜索了: forretning (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

forretning.

越南语

công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

forretning!

越南语

kinh doanh à!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

god forretning.

越南语

xong chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ren forretning.

越南语

- bởi vì... - chuyện làm ăn...cháu hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ja, forretning.

越南语

- nói chuyện làm ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er forretning.

越南语

it's business. a war will hurt everybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ingenting. forretning.

越南语

công chuyện thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er forretning.

越南语

- Đó là chuyện làm ăn. - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

forretning er forretning.

越南语

làm ăn là làm ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- en slags forretning.

越南语

chuyện làm ăn ấy mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- den bedste forretning?

越南语

- nghề tuyệt nhất trần đời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nå, angående forretning?

越南语

- nói chuyện làm ăn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så lav noget forretning.

越南语

vậy đi mà làm ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

forretning eller fornøjelse?

越南语

- công việc hay là tiêu khiển? - tiêu khiển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- forretning eller fornøjelse?

越南语

- Đi công việc hay đi chơi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi taler udelukkende forretning.

越南语

hoàn toàn là công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ingen normal politi forretning.

越南语

- không có cảnh sát gì ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er forretninger.

越南语

Đây là kinh doanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,478,738 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認