来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jeg er forsknings ingeniør.
tôi là 1 kĩ sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hemmeligt cia forsknings institut.
căn cứ nghiên cứu bí mật của cia
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chef for et biokemisk forsknings program i vesteuropa.
cái đầu nghiên cứu chương trình hoá sinh ở tây Âu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det indeholder forsknings kontor, møderum og lignende.
nó chứa các văn phòng của nghiên cứu viên, phòng họp và đại loại vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et tophemmeligt forsknings-kompleks ejet og drevet af umbrella corporation.
1 cơ sở nghiên cứu tối mật. thuộc sở hữu và điều hành của tổng công ty umbrella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: