您搜索了: forstyrrede (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

forstyrrede

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

jeg forstyrrede? - nej.

越南语

- không đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld, jeg forstyrrede.

越南语

xin lỗi vì đã làm gián đoạn công việc. lauren thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- i forstyrrede eksperimentet?

越南语

- mày làm giả thí nghiệm của tao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld jeg forstyrrede dig

越南语

xin lỗi vì đã làm phiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det forstyrrede dødens plan.

越南语

một kẽ hở trong sự sắp đặt của thần chết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld jeg forstyrrede, noah.

越南语

xin lỗi đã làm phiền ông, noah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld, forstyrrede jeg dig?

越南语

ta làm phiền nàng sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jo, du forstyrrede naboerne.

越南语

em làm phiền hàng xóm rồi kìa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

beklager, jeg forstyrrede din bøn.

越南语

sorry đã làm phiền giờ cầu nguyện của ông

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld, jeg forstyrrede din forlystelse.

越南语

xin lỗi đã làm phiền thú vui của ngài!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vi forstyrrede ham midt i maden.

越南语

có vẻ chúng ta xen ngang vào bữa tối của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg beklager, at jeg forstyrrede dig.

越南语

xin lỗi, đã làm phiền anh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er idioten, der forstyrrede steprækken.

越南语

mày là thằng ngốc đã cố gằng làm hỏng bước nhảy của bon tao mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja bestemt, undskyld jeg forstyrrede dig!

越南语

dĩ nhiên ạ, xin lỗi vì đã làm phiền ngài!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der bor omkring 120 hormon forstyrrede studerende.

越南语

nơi ở của 120 sinh viên tràn trề sức sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

everglotfamilien er rasende over van dort forstyrrede repetitionen!

越南语

nhà everglot cháy rụi trong cuộc náo loạn của con trai nhà van dort !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- håber ikke, jeg forstyrrede. - jeg var ved at gå.

越南语

tôi không làm gián đoạn mối quan hệ quốc tế đấy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

undskyld, hvis jeg forstyrrede dem. må jeg tage min taske?

越南语

tôi xin lỗi đã làm phiền, cho phép tôi lấy lại cái túi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de forstyrrede er anbragt ovenpå, de farlige og forrykte hernede.

越南语

tầng trên dành cho người tâm thần. tầng dưới cho những kẻ nguy hiểm và cực kỳ nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han lærte mig, at blindhed ikke er et handicap, at synet forstyrrede.

越南语

Ông ấy dạy tôi rằng bị mù không phải là một tật nguyền, thị giác là một sự sao lãng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,085,075 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認