您搜索了: fortjener (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- fortjener?

越南语

Đáng ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du fortjener.

越南语

cậu đáng được thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun fortjener det

越南语

cô bé đã nhận được nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de fortjener det.

越南语

chúng xứng đáng được sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg fortjener svar!

越南语

tôi xứng đáng có câu trả lời!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det fortjener han.

越南语

sau chuyện hắn đã làm với eden, hắn xứng đáng bị như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- han fortjener det!

越南语

- hắn đáng bị như vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- den fortjener, ikke?

越南语

- một kết thúc xứng đáng, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du fortjener bedre.

越南语

anh xứng đáng với điều tốt hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du fortjener anerkendelse?

越南语

em xứng đáng được xem xét?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de fortjener hinanden.

越南语

họ rất hợp nhau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du fortjener hele pivetøjet.

越南语

Ông xứng đáng phải nhận điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i to fortjener hinanden!

越南语

hai người xứng đáng với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det fortjener tommy ikke.

越南语

tommy không đáng bị như vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du fortjener bedre. - tak.

越南语

- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du fortjener noget bedre.

越南语

cậu xứng đáng được nhiều hơn thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor fortjener jeg dette?

越南语

em phaÒi laÌm giÌ ðêÒ anh hiêÒu ðây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det fortjener brooklyns borgere.

越南语

cảm ơn, thưa ông. những người tốt của brooklyn xứng đáng, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en fjende fortjener ingen nåde.

越南语

kẻ thù xứng đáng không thương xót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

– familien fortjener retfærdighed. – ja ...

越南语

gia đình nạn nhân, họ xứng đáng có được công lí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,420,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認