您搜索了: fortvivlet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

fortvivlet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

er du fortvivlet?

越南语

em đang tuyệt vọng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du er fortvivlet.

越南语

- anh đang lo lắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du virker fortvivlet.

越南语

cậu có vẻ kiệt sức rồi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"harold var fortvivlet."

越南语

"harold, bối rối......."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

- ja, han er dybt fortvivlet.

越南语

À, nó buồn quá đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det gør mig virkelig fortvivlet.

越南语

nó thực sự xé nát tim cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

for et år siden var jeg selv dybt fortvivlet.

越南语

một năm trước, chính tôi cũng vô cùng khốn khổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det siges, at de var fortvivlet over hans død.

越南语

họ bảo rằng ngài trông tuyệt vọng khi hắn ta chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og fortvivlet stirrer jeg mod det øde, tomme rum.

越南语

như khi ta đang nhìn vào bóng đêm! một thế giới không dành cho ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun har været fortvivlet lige siden natre's dø.

越南语

bà ấy bị điên loạn từ sau khi natre chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bad hende om at få det væk men den stakkels kvinde er fortvivlet.

越南语

tôi đã bảo cô mang nó đi, nhưng cái bà tội nghiệp suy sụp quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du sidder i køkkenet og stirrer ud ad vinduet. du ser helt fortvivlet ud.

越南语

lúc anh nhìn thấy em ngồi trong bếp nhìn ra ngoài cửa sổ và ánh măt em như là tuyệt vọng lắm rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg var modløs, fortvivlet og led ved det. så flyttede du ind. min bedste og kæreste ven.

越南语

tôi đã buồn nản, thất vọng, và chán đời, và rồi anh chuyển tới... người bạn thân yêu nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

med årene blev han dybt fortvivlet og han mistede alt håb for hvem ville kunne lære at elske et udyr?

越南语

nhiều năm trôi qua... chàng rơi vào tuyệt vọng và đánh mất tất cả niềm tin... để tìm được ai đó yêu một con quái thú ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da slaget var så godt som tabt, ofrede malekith sit eget folk i et fortvivlet forsøg på at knuse asernes hær.

越南语

với 1 cuộc chiến cầm chắc thất bại, malekith hy sinh người của mình trong 1 nỗ lực vô vọng nhằm hủy diệt quân lực của asgard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i 30 graders varme faldt salomon vandy på knæ, og begyndte fortvivlet, at ryste i hegnet med sine kraftfulde hænder.

越南语

có vẻ như mọi thứ đã không được như tôi cần thì phải. gì vậy chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"gennem lange, mørke nætter af fortvivlelse, tab og hjertesorg.

越南语

"những dòng chữ giúp tôi thêm sức chi.u đựng qua những đêm tối của hiếm nguy, mất mát và cơn đau tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,701,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認