来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er du fortvivlet?
em đang tuyệt vọng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du er fortvivlet.
- anh đang lo lắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du virker fortvivlet.
cậu có vẻ kiệt sức rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"harold var fortvivlet."
"harold, bối rối......."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ja, han er dybt fortvivlet.
À, nó buồn quá đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det gør mig virkelig fortvivlet.
nó thực sự xé nát tim cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for et år siden var jeg selv dybt fortvivlet.
một năm trước, chính tôi cũng vô cùng khốn khổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det siges, at de var fortvivlet over hans død.
họ bảo rằng ngài trông tuyệt vọng khi hắn ta chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og fortvivlet stirrer jeg mod det øde, tomme rum.
như khi ta đang nhìn vào bóng đêm! một thế giới không dành cho ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun har været fortvivlet lige siden natre's dø.
bà ấy bị điên loạn từ sau khi natre chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bad hende om at få det væk men den stakkels kvinde er fortvivlet.
tôi đã bảo cô mang nó đi, nhưng cái bà tội nghiệp suy sụp quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du sidder i køkkenet og stirrer ud ad vinduet. du ser helt fortvivlet ud.
lúc anh nhìn thấy em ngồi trong bếp nhìn ra ngoài cửa sổ và ánh măt em như là tuyệt vọng lắm rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg var modløs, fortvivlet og led ved det. så flyttede du ind. min bedste og kæreste ven.
tôi đã buồn nản, thất vọng, và chán đời, và rồi anh chuyển tới... người bạn thân yêu nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
med årene blev han dybt fortvivlet og han mistede alt håb for hvem ville kunne lære at elske et udyr?
nhiều năm trôi qua... chàng rơi vào tuyệt vọng và đánh mất tất cả niềm tin... để tìm được ai đó yêu một con quái thú ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da slaget var så godt som tabt, ofrede malekith sit eget folk i et fortvivlet forsøg på at knuse asernes hær.
với 1 cuộc chiến cầm chắc thất bại, malekith hy sinh người của mình trong 1 nỗ lực vô vọng nhằm hủy diệt quân lực của asgard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i 30 graders varme faldt salomon vandy på knæ, og begyndte fortvivlet, at ryste i hegnet med sine kraftfulde hænder.
có vẻ như mọi thứ đã không được như tôi cần thì phải. gì vậy chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"gennem lange, mørke nætter af fortvivlelse, tab og hjertesorg.
"những dòng chữ giúp tôi thêm sức chi.u đựng qua những đêm tối của hiếm nguy, mất mát và cơn đau tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式