来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
læn dig fremover.
cúi về phía trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bøj dig fremover.
- cúi xuống nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fremover beholderjeg den.
từ giờ trở đi tôi giữ nó Đại Úy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
held og lykke fremover.
chúc anh may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bomben kommer fremover!
Đẩy về phía trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremover er du en bekendt.
tôi nghĩ từ giờ, ta sẽ hạ cấp anh xuống thành "người quen sơ sơ".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
fremover... er beløbet fordoblet.
kể từ giờ, khoản phí đó sẽ tăng gấp đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hans minde vil leve fremover."
hình ảnh của người sẽ sống mãi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
fremover vil jeg ikke være så høflig.
Đừng dính vào chuyện kinh doanh của bộ lạc không thì tôi không khách sáo nữa đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du skal fremover kalde mig herskeren!
ngươi sẽ phải gọi ta là chỉ huy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremover har stauffenberg den fulde kontrol.
từ bây giờ stauffenberg toàn quyền hành động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremover er der et rationeringskort pr. familie...
từ giờ trở đi, mỗi gia đình sẽ có một tấm thẻ chia lương thực
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de vil helt sikkert blive bemærket fremover.
tôi chắc từ giờ chúng ta sẽ chú ý đến họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ville ønske dem held og lykke fremover.
thần chỉ muốn chúc mừng hai người và chúc 2 ngươi gặp nhiều may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han lovede at være langt mindre overbærende fremover.
Ông ấy đã hứa sẽ bớt thông cảm hơn trong tương lai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremover må du hellere gemme dig, når du ser mig.
anh sẽ gặp tôi ở ngõ 4 nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremover, skal du ikke modsige mig foran disse folk igen.
lần tới đừng có trái ý tôi trước mặt người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er kun fordi de ved, at de slipper for mig fremover.
lý do làm cho họ yêu mếm anh là do anh sẽ không làm họ bận tâm nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremover og til evig tid skal denne dyst kaldes hunger games.
từ nay cho đến mãi mãi về sau, đấu trường được biết đến với tên ĐẤu trƯỜng sinh tỬ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg håber, at vi fremover kan vi begynde at respektere hinanden.
tôi rất hi vọng từ phút này, tất cả mọi người có thể học hiểu được, làm sao để tôn trọng lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: