您搜索了: fyrsten (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

fyrsten

越南语

quân vương

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

fyrsten?

越南语

hoàng tử?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

det er fyrsten.

越南语

Đó là vương công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

hvad end fyrsten vælger.

越南语

- bất cứ tội gì ông chủ nghĩ ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

hvor er han? hvor er fyrsten?

越南语

Ông ta đâu ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

fyrsten har et godt øje til dig.

越南语

thành chủ đang để mắt tới ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

fortæl fyrsten, at jeg har fyraften.

越南语

hãy nói với thành chủ, hôm nay thế là đủ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

jeg snakker til fyrsten over søens folk.

越南语

ta nói với người quyền lực nhất khu hồ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

ingen kommer ind i søby, uden at fyrsten ved det.

越南语

chẳng ai khác được vào laketown trừ khi được thành chủ dẫn vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

deres kongelige højheder fyrsten og fyrstinden af lucktenstichenholz.

越南语

hoàng tử và công chúa xứ lucktenstichenholz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

- nej. det angår fyrsten. derfor angår det også mig.

越南语

không, đó là chuyện của ông chủ, thế nên đó cũng là chuyện của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

"gondors fyrster er vendt tilbage."

越南语

"vua xứ gondor đã về."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,631,342 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認