来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
fyrsten
quân vương
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
fyrsten?
hoàng tử?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
det er fyrsten.
Đó là vương công.
hvad end fyrsten vælger.
- bất cứ tội gì ông chủ nghĩ ra.
hvor er han? hvor er fyrsten?
Ông ta đâu ?
fyrsten har et godt øje til dig.
thành chủ đang để mắt tới ngươi.
fortæl fyrsten, at jeg har fyraften.
hãy nói với thành chủ, hôm nay thế là đủ!
jeg snakker til fyrsten over søens folk.
ta nói với người quyền lực nhất khu hồ này.
ingen kommer ind i søby, uden at fyrsten ved det.
chẳng ai khác được vào laketown trừ khi được thành chủ dẫn vào.
deres kongelige højheder fyrsten og fyrstinden af lucktenstichenholz.
hoàng tử và công chúa xứ lucktenstichenholz.
- nej. det angår fyrsten. derfor angår det også mig.
không, đó là chuyện của ông chủ, thế nên đó cũng là chuyện của ta.
"gondors fyrster er vendt tilbage."
"vua xứ gondor đã về."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式