来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gennem...
dùng sóng vô tuyến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gå gennem
gửi qua
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gennem alt.
trải qua hết mọi chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gennem den!
Đi xuyên qua nó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
projekteret gennem
đã chiếu qua
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gennem baghovedet.
1 viên ngay sau đầu. cháu đã biết vị trí đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fred... gennem nåde.
{\3chff1000}trong giải lần này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gennem bureauet.
- là nhờ đại lý đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gennem næsen?
- bằng mũi hả? - thở bằng mũi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gennem "bineia".
bỏ khuôn mặt đó đi "bineia".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gå gennem skriveborde
Đi qua các màn hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kik gennem vinduet.
các anh nên kiểm tra thứ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gennem john, faktisk.
thực ra là do john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kun gennem hovedet.
cần phải bắn nhiều hơn một lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gennem vinduet, vel.
Ừm... cố ra qua cửa sổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"oplysning gennem kamp."
"toả sáng qua trận đấu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gennem sjælenes grotte
thông qua chiếc hang của những linh hồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
backpacking gennem andesbjergene.
băng qua dãy núi andes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beskydning gennem vinduet!
Địch bắn qua cửa sổ! cửa sổ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gennem kongedømmet mercia.
- Đi ngang qua vương quốc mercia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: