您搜索了: gennem (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

gennem...

越南语

dùng sóng vô tuyến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gennem

越南语

gửi qua

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gennem alt.

越南语

trải qua hết mọi chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gennem den!

越南语

Đi xuyên qua nó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

projekteret gennem

越南语

đã chiếu qua

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gennem baghovedet.

越南语

1 viên ngay sau đầu. cháu đã biết vị trí đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fred... gennem nåde.

越南语

{\3chff1000}trong giải lần này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- gennem bureauet.

越南语

- là nhờ đại lý đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- gennem næsen?

越南语

- bằng mũi hả? - thở bằng mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gennem "bineia".

越南语

bỏ khuôn mặt đó đi "bineia".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

gennem skriveborde

越南语

Đi qua các màn hình

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kik gennem vinduet.

越南语

các anh nên kiểm tra thứ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gennem john, faktisk.

越南语

thực ra là do john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kun gennem hovedet.

越南语

cần phải bắn nhiều hơn một lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- gennem vinduet, vel.

越南语

Ừm... cố ra qua cửa sổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"oplysning gennem kamp."

越南语

"toả sáng qua trận đấu."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

gennem sjælenes grotte

越南语

thông qua chiếc hang của những linh hồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

backpacking gennem andesbjergene.

越南语

băng qua dãy núi andes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

beskydning gennem vinduet!

越南语

Địch bắn qua cửa sổ! cửa sổ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- gennem kongedømmet mercia.

越南语

- Đi ngang qua vương quốc mercia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,303,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認