来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et nik. en håndbevægelse. så er man på bølgelængde.
gật đầu, tư thế tay, tức là đã đến cảnh giới đồng bộ tiểm thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men du gjorde en håndbevægelse som mindede mig om noget.
nhưng anh vừa làm một hành động làm tôi nhớ lại một điều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forestil jer, hvis i kunne flytte en last på størrelse med en supertanker. med en enkelt håndbevægelse.
hãy tượng tượng các bạn có thể di chuyển một chiếc tàu chở dầu cỡ lớn trị giá cả gia tài chỉ với một phát vẩy tay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle håndbevægelser er klart instrueret med den hensigt for øje;
thủ tại tâm phát! Điểm điểm giai thanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: