您搜索了: håndhæve (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

håndhæve

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

det må vi håndhæve.

越南语

nhiệm vụ của chúng tôi là đảm bảo cho cái ôm đó được thực hiện

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nogen må håndhæve loven.

越南语

xin iỗi, cần có iuật pháp chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i har en stor enhed til at håndhæve loven.

越南语

anh đã có rất nhiều công trạng cống hiến cho công lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad nytter de, når folk som cranston skal håndhæve dem?

越南语

và luật pháp có tốt đẹp không khi chúng lại cần những kẻ như trung úy cranston của anh để thực thi chúng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er naivt at tro at politiet går herind for at håndhæve loven.

越南语

thật là điên khi nghĩ rằng ở một thành phố như rio, cảnh sát chỉ vào khu ổ chuột để thực thi pháp luật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gør jeg mit arbejde ordentligt, vil en våbenembargo være så godt som umulig at håndhæve.

越南语

raoul, chúa tể các thiên thần sẽ đến vào ngày mai. chúa ban phước cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det meste af novakorpset ønsker at håndhæve loven, men vagterne her er korrupte og grusomme.

越南语

tôi đoán hầu hết quân Đoàn nova muốn duy trì pháp luật, nhưng những kẻ ở đây, chúng đồi bại và độc ác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den som tager imod penge for at håndhæve loven tager også mod penge for at se gennem fingre med ting.

越南语

công việc của họ là như thế , và hãy nhìn theo một cách khác .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg må vide, om jeg kan regne med dig til at håndhæve loven. selv hvis den brydes af en person tæt på dig.

越南语

cô cần biết rằng có thể tin vào con để duy trì luật pháp, dù người phá luật là người thân của con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"og vil de sørge for, at lov og retfærdighed bliver håndhævet?"

越南语

rất tốt! "liệu bệ hạ có dựa theo quyền lực của mình, để luật pháp và lẽ công bằng, tình thương," "Đều được thực thi trong những phán quyết của người?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,788,041,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認