来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ligner det håndvåben?
cô trông có giống vũ khí hạng nhẹ không hả? - súng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bliver håndvåben et problem?
có vấn đề gì với một nhóm nhỏ có vũ khí không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kuglen er fra et håndvåben.
viên đạn họ moi ra khỏi bức tường là từ một khẩu súng lục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- håndvåben, 180 meter herfra.
súng cầm tay, 183m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er et meget præcist håndvåben.
nó rất chính xác, một vũ khí tầm ngắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- håndvåben i hylster og riflerne nede.
- súng ngắn, súng trường ở dưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den passer til ét håndvåben, psm'eren.
chỉ sử dụng cho một loại súng duy nhất psm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du sagde, i kunne klare håndvåben.
i thought you said tôi tưởng anh nói vũ khí hạng nhẹ không có vấn đề gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi bliver beskudt af fjendtlige styrker med håndvåben.
break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rolig nu. vi har stadig håndvåben og .50'eren.
Đừng bỏ cuộc, chúng ta vẫn có 50 tay súng và đại bác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ni ud af ti krigsofre bliver dræbt med håndvåben som deres.
Ý tao là còn có rất nhiều vị trí danh giá hơn. kiểm soát các bệ phóng hạt nhân,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fyren, jeg sloges med, havde et håndvåben, der går gennem alt.
ngủ, 1 chỗ ẩn náu và 1 cách thức để lấy thông tin
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en person begår en forbrydelse, hvis den person bevidst eller ubesindigt bærer et håndvåben eller en ulovlig kniv på sig, især hvis det pågældende håndvåben ikke er registreret, og det håndvåben bruges til beskyttelse i lokaler, der hører
mày lảm nhảm gì thế? một người gây nguy hiểm nếu người đó cố tình, nhận thức được hay vô tình mang trong người một khẩu súng hay một con dao bất hợp pháp, đặc biệt là khi khẩu súng không được đăng ký,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: