来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
har du fået ny hårfarve?
cô đổi màu tóc rồi à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hårfarve, makeup, pincet.
thuốc nhuộm tóc. Đồ trang điểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvem var det med den hårfarve?
ai thế nhỉ? ta chưa từng thấy ai có màu tóc như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
samme hårfarve, samme øjenfarve.
cùng màu tóc, màu mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hårfarve, øjenfarve, højde, ar - alt.
tập trung tinh thần và hét to lên những gì con thấy về chúng. màu tóc, màu mắt, cao, thấp, sẹo tất cả những gì con thấy con hiểu chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er sikkert også din rigtige hårfarve.
chắc đây cũng là mầu tóc thật của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vægttab, hårfarve botox, utroskab, advokat.
không, vì chính anh đã hốt sạch tiền. giảm cân, nhuộm tóc, bơm mặt, ngoại tình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg afskyr mennesker, der ikke er tro mod deres egen hårfarve.
tôi ghét chuyện đó. không chấp nhận bản thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
same-samme hårfarve, samme øjenfarve, samme højde, samme vægt.
cùng... màu tóc, ... màu mắt, chiều cao, dáng người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun er en litterær-studerende fra long island, med min hårfarve, alle mine vaner.
cô ấy là chuyên gia văn, đến từ long island, 1m6, giống màu tóc và những thói quen của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men det var alting. jeg løj om min hunds navn. jeg løj folk lige op i ansigtet om min hårfarve.
dù gì đi nữa, tôi đã nói dối về tên con chó của tôi, tôi đã nó dối về mầu tóc của tôi ngay trước mặt quý vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: