您搜索了: hærskarers (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

hærskarers

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

hærskarers herres ord kom således:

越南语

lại có lời của Ðức giê-hô-va vạn quân phán cùng ta rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da kom hærskarers herres ord til mig således:

越南语

bấy giờ có lời của Ðức giê-hô-va vạn quân phán cùng ta rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da sagde esajas til ezekias: "hør hærskarers herres ord!

越南语

Ê-sai bèn tâu cùng Ê-xê-chia rằng: xin nghe lời Ðức giê-hô-va vạn quân phán:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

mit er sølvet, og mit er guldet, lyder det fra hærskarers herre.

越南语

bạc là của ta, vàng là của ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

herre, hærskarers gud, hvor længe vredes du trods din tjeners bøn?

越南语

chúa đã nuôi chúng nó bằng bánh giọt lệ, và cho chúng nó uống nước mắt đầy đấu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor, så siger hærskarers herre: fordi i ikke vilde høre mine ord,

越南语

vậy nên, Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: vì các ngươi đã chẳng nghe lời ta,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hør og vidn imod jakobs hus, lyder det fra den herre herren, hærskarers gud:

越南语

chúa giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân phán rằng: hãy nghe, và làm chứng nghịch cùng nhà gia-cốp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor, så siger hærskarers herre: læg mærke til, hvorledes det går eder!

越南语

vậy bây giờ Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: các ngươi khá xem xét đường lối mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"så siger hærskarers herre, israels gud: jeg har sønderbrudt babels konges Åg.

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: ta đã bẻ ách của vua ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

hærskarers gud, vend tilbage, sku ned fra himlen og se! drag omsorg for denne vinstok,

越南语

là tượt nho mà tay hữu chúa đã trồng, và là chồi mà chúa đã chọn cho mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor bæver himlen, og jorden flytter sig skælvende ved hærskarers herres harme på hans brændende vredes dag.

越南语

vậy nên, ta sẽ khiến các tầng trời rung rinh, đất bị day động lìa khỏi chỗ mình, vì cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va vạn quân, trong ngày ngài nổi giận dữ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så siger hærskarers herre, israels gud, til alle de landflygtige, som jeg førte fra jerusalem til babel:

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán cùng những kẻ mà ta đã khiến bị bắt làm phu tù từ giê-ru-sa-lem qua ba-by-lôn như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da sidder hver under sin vinstok og sit figenfræ, og ingen. skræmmer dem, så sandt hærskarers herres mund har talet.

越南语

ai nấy sẽ ngồi dưới cây nho mình và dưới cây vả mình, không ai làm cho lo sợ; vì miệng Ðức giê-hô-va vạn quân đã phán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

(er dette ikke, fra hærskarers herre?) så folkeslag slider for ilden, og folkefærds møje er spildt.

越南语

phải, ấy há chẳng phải bởi Ðức giê-hô-va vạn quân mà các dân làm việc cho lửa, và các nước nhọc nhằn cho sự hư không hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

himmelske hærskarers fyrste, hellige ærkeengel mikael, forsvar os i kampen mod mørkets verdensherskere, mod ondskabens ånder i det himmelske!

越南语

"hỡi vinh quang chốn thiên đường, " hỡi thánh michael là 1 thiên thần, "hãy bảo vệ chúng con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

derfor, så siger hærskarers herre, israels gud: se, jeg har ondt i sinde imod eder; jeg vil udrydde hele juda.

越南语

vậy nên Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: nầy, ta sẽ để mặt ta nghịch cùng các ngươi mà giáng họa cho, và diệt cả giu-đa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor, så siger hærskarers herre, israels gud: se, jeg hjemsøger babels konge og hans land, som jeg hjemsøgte assyrerkongen;

越南语

vậy nên, Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: nầy, ta sẽ phạt vua ba-by-lôn và đất nó, như đã phạt vua a-si-ri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor lyder det fra herren, hærskarers herre, israels vældige: "min gengælds ve over avindsmænd, min hævn over fjender!

越南语

vậy nên, chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðấng quyền năng của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: Ôi! ta sẽ được thỏa lòng về kẻ đối định ta, và báo trả kẻ cừu thù ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

det er ude med efraims værn, damaskus's kongedømme, arams rest; det går dem som israels sønners herlighed, lyder det fra hærskarers herre.

越南语

Ðồn lũy của Ép-ra-im sẽ chẳng còn, ngôi nước của Ða-mách và dân sót của sy-ri cũng vậy, khác nào sự vinh hiển của con cái y-sơ-ra-ên, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

som hærskarers herre velsigner med de ord: "velsignet være Ægypten, mit folk, og assyrien, mine hænders værk, og israel, min arvelod!"

越南语

vì Ðức giê-hô-va vạn quân đã chúc phước cho họ, mà rằng Ê-díp-tô dân ta, a-si-ri công trình của tay ta, y-sơ-ra-ên gia tài ta, đều hãy được phước!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,745,720,085 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認