来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
højre
phải
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
højre.
- 1 2 1.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hØjre
phẢi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- højre.
- phải rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle højre.
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
højre hånd!
monroe đang vờn! móc phải!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fri højre.
- bên phải an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
højre uppercut.
móc hàm tay phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
højre flanke!
cánh phái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- højre lomme.
- túi bên phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tilbage! højre!
lùi lại, phản đòn tay trái!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- højre, crawford?
- phải không, crawford?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
knæ, højre, højre.
lên gối, móc phải, móc phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
højre, højre, højre.
- Ồ. Đúng, đúng, đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
venstre, højre, venstre!
trái, phải, trái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- højre, højre, højre.
- vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
højre, højre, højre, højre.
Đúng vậy, đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
højre, venstre, højre, venstre!
trong, ngoài, trong, ngoài!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
venstre, venstre. venstre, højre, venstre!
trái, trái, trái, pải ,trái!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: