您搜索了: hebræeren (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

hebræeren

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

24'eren.

越南语

Ừm...24.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

5'eren!

越南语

năm thước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

om 5'eren.

越南语

nó viết thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

Åbn 4'eren!

越南语

mở cửa phòng 4!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

9'eren er lang.

越南语

xa lộ 9 rất dài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- trykluftboret. 69'eren.

越南语

tiều phu đốn củi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er k-123'eren.

越南语

november đang chậm lại, là k-123

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor er 3/50'eren?

越南语

tiêm 330 cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun eren større tåbe, endjeganede.

越南语

cô ta ngu ngốc hơn ta nghĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- 2'eren blev ikke affyret.

越南语

trật mục tiêu. ngư lôi trật mục tiêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fik du laderen til 350'eren?

越南语

có thấy ai không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hastigheden er større hos 208'eren.

越南语

xem đoạn băng này đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor fanden er 3/50'eren?

越南语

tiêm 330 cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gutter, der er problemer i 3'eren.

越南语

Đi thôi! mày chết rồi, con mẹ mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- doktor, fru fine er på 4'eren.

越南语

- bác sĩ, bà khỏe ở phòng số 4.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en ulykke på 710'eren i nordgående retning.

越南语

kẹt xe ở xa lộ bắc 710.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- 7'eren har henvendt sig flere gange.

越南语

sevens đã đến tìm tôi ít nhất vài lần rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

737'eren var måske to tredjedele fyldt op, vist nok.

越南语

chiếc 737, sao nhỉ, hình như chở 2/3 số ghế thì phải?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- wong i 3'eren og peterson i 9'eren.

越南语

và chúng tôi đã cho wong vào số 3 peterson vào số 9.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jimmy, læg ross' profil op på 1'eren.

越南语

jimmy, đưa thông tin về ross lên màn hình . vâng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,589,486 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認