来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hun helbredte dig.
cô ấy đã cứu anh .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg helbredte kræften.
gan th#244;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- shishigami helbredte hans sår.
thần rừng đã chữa vết thương cho anh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- helbredte shishigami et menneske?
thần rừng đã cứu hắn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dit meget godt helbred, doktor.
- anh trông sung sức đấy, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: