来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det er for sent til heltegerninger.
quá trễ rồi người anh hùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dine skoledrenge-heltegerninger er overflødige.
những đứa học sinh quả cảm của cậu rườm rà quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sværd er opkaldt efter deres heltegerninger.
gươm đao được đặt tên theo chiến tích của chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis jeg var en af rohans riddere, som kunne udrette heltegerninger...
nếu tôi là một kị binh rohan, có khả năng chiến đấu dũng mãnh....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
løb ikke, og kig ikke tilbage. ingen undtagelser ingen heltegerninger, ingenting.
Đừng chạy, đừng nhìn lại, không ngoại lệ không anh hùng , không gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han udførte heltegerninger, slog amalek og befriede israel fra dem, som hærgede det.
người tụ tập quân lính, đánh dân a-ma-léc, và giải cứu y-sơ-ra-ên khỏi tay những kẻ cướp phá họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
disse heltegerninger udførte benaja, jojadas søn, og han var navnkundig iblandt de tredive helte;
Ðó là công việc bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, đã làm; người được nổi tiếng trong ba người tướng gan dạ kia. trong bọn ba mươi người, bê-na-gia có danh tiếng hơn;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tillige med hele hans regering og hans heltegerninger og de tildragelser, som hændtes ham og israel og alle lande og riger.
cuộc trị vì người, sự mạnh dạn người, các việc xảy ra cho người, cho dân y-sơ-ra-ên, và cho các nước khác, đều đã chép trong các sách ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hvad der ellers er at fortælle om joahaz, alt, hvad han udførte, og hans heltegerninger står jo optegnet i israels kongers krønike.
các chuyện khác của giô-a-cha, những công việc người làm, và sự mạnh dạn người, thảy đều chép trong sử ký về các vua y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hvad der ellers er at fortælle om ba'sja, hvad han gjorde, og hans heltegerninger, står jo optegnet i israels kongers krønike.
các công việc khác của ba-ê-sa, những việc người làm, và quyền thế người, đều đã chép trong sách sử ký của các vua y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hvad der ellers er at fortælle om ezekias og hans heltegerninger, og hvorledes han anlagde vanddammen og vandledningen og ledede vandet ind i byen, står jo optegnet i judas kongers krønike.
các chuyện khác của Ê-xê-chia, sự mạnh dạn người, cuộc xây hồ chứa nước, và kinh dẫn nước vào trong thành, đều chép trong sử ký về các vua giu-đa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hvad der ellers er at fortælle om omri, alt, hvad han gjorde, og de heltegerninger, han udførte, står jo optegnet i israels kongers krønike.
các chuyện khác của Ôm-ri, những công việc người làm, và quyền thế người, đều đã ghi trong sử ký của các vua y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hvad der ellers er at fortælle om joas, alt, hvad han udførte, og alle hans heltegerninger, og hvorledes han førte krig med kong amazja af juda, står jo optegoet i israels kongers krønike.
các chuyện khác của giô-ách những công việc người làm, sự mạnh dạn người, cuộc chiến trận của người với a-ma-xia, vua giu-đa, đều đã chép trong sử ký về các vua y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jeg har kun set sådan en heltegerning én gang før.
tôi chỉ chứng kiến hành động anh hùng như thế này một lần khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: