来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da hans profetiske henrykkelse var ovre, gik han til gibea.
khi sau-lơ thôi nói tiên tri, thì đi lên nơi cao.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dræb nazaræeren, så vil i erfare den voldelige henrykkelse i min faders rige.
hạ sát tên nazareth, và các ngươi sẽ biết sự ngây ngất mãnh liệt của vương quốc của cha ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og det skete, da jeg var kommen tilbage til jerusalem og bad i helligdommen, at jeg faldt i henrykkelse
Ðến lúc trở về thành giê-ru-sa-lem, tôi đương cầu nguyện trong đền thờ, thì bị ngất trí;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hendes perfekte, blege hud hendes tudor hof ansigt hendes stærke, kødfulde ben kørte mig til henrykkelse af fortvivlelse.
làn da trắng hoàn hảo của nàng gương mặt thuộc triều đại tudor của nàng đôi chân săn chắc của nàng làm cho tôi tuyệt vọng cùng cực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så vil herrens Ånd overvælde dig, så du falder i profetisk henrykkelse sammen med dem, og du skal blive til et andet menneske.
thần của Ðức giê-hô-va sẽ cảm động ngươi nói tiên tri cùng chúng, rồi ngươi sẽ hóa ra một người khác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og han blev meget hungrig og vilde have noget at spise; men medens de lavede det til, kom der en henrykkelse over ham,
người đói và thèm ăn; khi người ta đương dọn cho ăn, thì người bị ngất trí đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men da han gik derfra til najot i rama, kom guds Ånd også over ham, og han gik i henrykkelse hele vejen, lige til han nåede najot i rama.
vậy, người đi đến na-giốt trong ra-ma; thần của Ðức chúa trời cảm động đến phiên người, người cứ đi dọc đàng nói tiên tri cho đến khi tới na-giốt trong ra-ma.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da han kom hen til gibea, se, da kom en flok profeter ham i møde, og guds Ånd overvældede ham, og han faldt i profetisk henrykkelse midt iblandt dem.
khi sau-lơ đến ghi-bê-a, có một đoàn tiên tri đến đón người. thần của Ðức giê-hô-va cảm động người, người nói tiên tri giữa chúng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"herren har gjort dig til præst i præsten jojadas sted til i herrens hus at have opsyn med alle gale og folk i profetisk henrykkelse, hvilke du skal lægge i blok og halsjern.
Ðức giê-hô-va đã lập ngươi làm thầy tế lễ thay cho giê-hô-gia-đa, là thầy tế lễ, đặng có người coi sóc trong nhà Ðức giê-hô-va, hễ người nào điên dại xưng mình là tiên tri, thì bắt lấy, cùm và gông lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sendte han folk ud for at hente david; men da de så profetskaren i profetisk henrykkelse og samuel stående hos dem, kom guds Ånd over sauls sendebud, så at også de faldt i profetisk henrykkelse.
sau-lơ sai người đi bắt Ða-vít; nhưng khi chúng thấy một đám tiên tri đương nói tiên tri, và sa-mu-ên đứng đầu những người ấy, thì thần của Ðức chúa trời cảm động họ, họ cũng khởi nói tiên tri.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"således vil de, til læsernes henrykkelse, kunne forevige deres eget fald 'ned i malstrømmen', som avisføljeton i baltimore patriot."
"ngươi sẽ trở thành bất hủ trong lòng độc giả "cái này, tác phẩm của ngươi ' dòng chảy vào maelstrom', "sẽ phải xuất hiện từng kỳ ở 'baltimore patriot'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- bestemt. jeg er henrykt.
chắc chắn là vui rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: