您搜索了: hensunken (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

hensunken

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

så siger han, der hører guds ord og kender den højestes viden, som skuer den almægtiges syner, hensunken, med opladt Øje:

越南语

lời ca của người nghe lời Ðức chúa trời, biết sự tri thức của Ðấng chí cao, xem sự hiện thấy của Ðấng toàn năng, sấp mình xuống mà mắt tự mở ra:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mens jeg stod der hensunket i dystre tanker tænkte jeg på gatsbys glæde da han først fik øje på det grønne lys på daisys mole.

越南语

và khi tôi đứng đó, nghiền ngẫm về thế giới tưởng tượng cũ kỹ tôi nghĩ về thắc mắc của gatsby khi lần đầu anh ấy thấy ánh sáng xanh từ phía cầu cảng của daisy..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,865,371 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認