来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
så siger han, der hører guds ord og kender den højestes viden, som skuer den almægtiges syner, hensunken, med opladt Øje:
lời ca của người nghe lời Ðức chúa trời, biết sự tri thức của Ðấng chí cao, xem sự hiện thấy của Ðấng toàn năng, sấp mình xuống mà mắt tự mở ra:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mens jeg stod der hensunket i dystre tanker tænkte jeg på gatsbys glæde da han først fik øje på det grønne lys på daisys mole.
và khi tôi đứng đó, nghiền ngẫm về thế giới tưởng tượng cũ kỹ tôi nghĩ về thắc mắc của gatsby khi lần đầu anh ấy thấy ánh sáng xanh từ phía cầu cảng của daisy..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: