您搜索了: herinde (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

herinde.

越南语

Ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

丹麦语

herinde!

越南语

- jeep!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- herinde.

越南语

trong đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- herinde?

越南语

! camera à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ikke herinde.

越南语

còn giữ lại trong đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

lkke herinde!

越南语

không phải trong này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- herinde skat.

越南语

- trong này, con yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

! oh! herinde.

越南语

satsuki, con mở cửa sau nhà ra nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

altid herinde.

越南语

luôn bị nhốt trong này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

herinde, potter.

越南语

vào đây, potter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- herinde, drenge.

越南语

- mang vào đây nào, các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

herinde, miss wenscombe.

越南语

trong này cô wenscombe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

darwin vinder herinde.

越南语

darwin mới thắng bên trong bức tường này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

herinde, señor chance.

越南语

trong này, ông chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- replikkerne sidder herinde.

越南语

- thoại ở hết trong này rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ingen niggere herinde!

越南语

- này! da đen không được vào đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-kom herind.

越南语

- vào đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,725,480 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認