您搜索了: husbondens (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

husbondens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

og husbondens tjenere kom til ham og sagde: herre, såede du ikke god sæd i din mark? hvor har den da fået ugræsset fra?

越南语

các đầy tớ của chủ nhà bèn đến thưa rằng: thưa chủ, chủ không gieo giống tốt trong ruộng chủ sao? vậy thì cỏ lùng bởi đâu mà ra?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- frue, jeres husbond...

越南语

- thưa bà, chồng bà--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,989,365 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認