您搜索了: identificere (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

identificere

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

han kan identificere os.

越南语

hắn sẽ khai ra chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gentag, identificere mål.

越南语

xác định vật thể lạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de kan identificere os.

越南语

họ sẽ nhận ra ta rất dễ dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kan du identificere dem?

越南语

- cô không thể nhận dạng chúng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ikke nok til at identificere.

越南语

gunnars: không đủ để nhận diện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

til at identificere reggie?

越南语

Để nhận dạng reggie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kan du identificere signalet?

越南语

muley, xác định mục tiêu được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du kan identificere hans partnere.

越南语

thiếu tá, chúng tôi cần anh giúp để nhận diện các đồng nghiệo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

måske kan du identificere ham?

越南语

nhận dạng hắn giùm tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi har kun kunnet identificere to.

越南语

tôi chỉ có thể xác định được hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kunne øjenvidnerne identificere hende?

越南语

- có nhân chứng nào xác nhận được cô ta không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tror de, de kan identificere hende?

越南语

Ông biết cổ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der bliver ikke noget at identificere.

越南语

xe cháy đủ nóng, sẽ không sót thứ gì nói chi đến chứng minh thư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- godmorgen. - lad scanneren identificere dem.

越南语

xin vui lòng cho nhận đạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, systemet kan identificere digitale forfalskninger.

越南语

không, nó không được mới đen chứ. hệ thống nhận dạng giọng nói của stowe có thể xác định hầu hết các giả mạo kỹ thuật số.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du kan identificere ansporingen, anledningen, afvigelsen.

越南语

bạn có thể xác định được động lực, sự cố, chấn thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvordan kunne forældrene så identificere tøjet?

越南语

sao những phụ huynh đó... lại xác nhận những mảnh quần áo đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

Øjenvidnerne kunne ikke identificere bilmærket eller nummerpladen.

越南语

có không? ...mặc dù chưa xác đinh được dòng xe, cũng như biển số...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

måske endda identificere hende gennem forsvundne personers genkendelsesprogram.

越南语

thậm chí có thể xác định cô ta qua hệ thống "mất tích" chỉ bằng nhận dạng khuôn mặt .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

- er de identificeret?

越南语

- xác định được chúng chưa? - gần như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,607,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認