来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ha, indbildning!
chả nghĩa gì!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det er ren indbildning.
-mọi việc đều trong đầu ông, ông tweedy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- indbildning. - nej, for fanden.
- anh không có khốn khiếp !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det her er indbildning, brooke.
tất cả đều là tưởng tượng, brooke à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ved ikke, om det var indbildning.
em không biết. nếu em tưởng tượng thì sam cũng tưởng tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du tror det er indbildning, ikke sandt?
cậu nghĩ tôi tưởng tượng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det er han. måske er det indbildning.
-À, phải rồi, chắc tôi lại tưởng tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er ren indbildning, det er ren indbildning...
-mọi thứ trong đầu mình! mọi thứ trong đầu mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er det muligt, at det bare var en indbildning?
có thể đó bạn chỉ cần tưởng tượng nó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg skal bruge mine data som sammenligningsgrundlag. for det er ikke ren indbildning.
bố cần dữ liệu để có thể chứng minh một thực tế ở đây... rằng đây không phải là ảo tưởng, rằng bố không phải là người như con nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg drev mellem indbildning og fantasi, mellem fortid og nutid, med stigende ro.
tôi như bị trượt đi giữa thực tế và tưởng tượng, giữa quá khứ và hiện tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ying siger, at jeg er ved at blive skør. hun siger, at du kun er en indbildning.
muội ấy nói các ngươi chỉ là ảo tưởng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det viste sig at denne inspektør havde en religiøs fanatisk indbildning. at jeg var besat af en pik djævel.
không may là ông ta là một kẻ cuồng tín và ông ta nghĩ là tạo bị ám ảnh bỏi con quỷ đèn dầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: