您搜索了: indbildning (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

indbildning

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

ha, indbildning!

越南语

chả nghĩa gì!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er ren indbildning.

越南语

-mọi việc đều trong đầu ông, ông tweedy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- indbildning. - nej, for fanden.

越南语

- anh không có khốn khiếp !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det her er indbildning, brooke.

越南语

tất cả đều là tưởng tượng, brooke à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ved ikke, om det var indbildning.

越南语

em không biết. nếu em tưởng tượng thì sam cũng tưởng tượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du tror det er indbildning, ikke sandt?

越南语

cậu nghĩ tôi tưởng tượng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er han. måske er det indbildning.

越南语

-À, phải rồi, chắc tôi lại tưởng tượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ren indbildning, det er ren indbildning...

越南语

-mọi thứ trong đầu mình! mọi thứ trong đầu mình!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er det muligt, at det bare var en indbildning?

越南语

có thể đó bạn chỉ cần tưởng tượng nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg skal bruge mine data som sammenligningsgrundlag. for det er ikke ren indbildning.

越南语

bố cần dữ liệu để có thể chứng minh một thực tế ở đây... rằng đây không phải là ảo tưởng, rằng bố không phải là người như con nghĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg drev mellem indbildning og fantasi, mellem fortid og nutid, med stigende ro.

越南语

tôi như bị trượt đi giữa thực tế và tưởng tượng, giữa quá khứ và hiện tại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ying siger, at jeg er ved at blive skør. hun siger, at du kun er en indbildning.

越南语

muội ấy nói các ngươi chỉ là ảo tưởng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det viste sig at denne inspektør havde en religiøs fanatisk indbildning. at jeg var besat af en pik djævel.

越南语

không may là ông ta là một kẻ cuồng tín và ông ta nghĩ là tạo bị ám ảnh bỏi con quỷ đèn dầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,920,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認