您搜索了: jojadas (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

jojadas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

joab stod over hele israels hær; benaja, jojadas søn, over kreterne og pleterne;

越南语

giô-áp tổng lãnh cả đạo binh của y-sơ-ra-ên; bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, làm đầu trưởng các người kê-rê-thít và phê-rê-thít;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

benaja, jojadas søn, var sat over kreterne og pleterne, og davids sønner var præster.

越南语

bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, làm quan trưởng dân kê-rê-thít và dân phê-lê-thít; còn các con trai Ða-vít làm tể tướng vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

benaja, jojadas søn, stod i spidsen for hæren; zadok og ebjatar var præster;

越南语

bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, làm tổng binh, xa-đốc và a-bia-tha làm thầy tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derpå gav kong salomo benaja, jojadas søn, ordre til at hugge ham ned; således døde han.

越南语

vua sa-lô-môn bèn truyền lịnh cho bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, xông đánh a-đô-ni-gia, thì người chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

benaja, jojadas søn, var sat over kreterne og pleterne, og davids sønner var de ypperste ved kongens side.

越南语

bê-na-gia, con trai của giê-hô-gia-đa, cai quản người kê-rê-thít và người phê-lê-thít, còn các con trai Ða-vít đều làm quan đại thần gần bên vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derpå gav kongen ordre til benaja, jojadas søn, og han gik hen og huggede ham ned; således døde han.

越南语

Ðoạn, vua truyền lịnh cho bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa; người bèn đi ra đánh giết si-mê -i. như vậy, ngôi nước được vững bền trong tay sa-lô-môn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da gik benaja, jojadas søn, hen og huggede ham ned og dræbte ham; og han blev jordet i sit hus i Ørkenen.

越南语

vậy, bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, trở lên xông vào giô-áp và giết người. người được chôn ở nhà người, tại nơi đồng vắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men han har hverken indbudt mig, din træl, eller præsten zadok eller benaja, jojadas søn, eller din træl salomo!

越南语

còn tôi là kẻ tôi tớ vua, thầy tế lễ xa-đốc, bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, và sa-lô-môn, tôi tớ vua, thì người chẳng có mời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den tredje hærfører, ham i den tredje måned, var benaja, ypperstepræsten jojadas søn; til hans skifte hørte 24.000 mand.

越南语

ban trưởng của ban thứ ba về tháng ba, là bê-na-gia, con trai của thầy tế lễ giê-hô-gia-đa; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"herren har gjort dig til præst i præsten jojadas sted til i herrens hus at have opsyn med alle gale og folk i profetisk henrykkelse, hvilke du skal lægge i blok og halsjern.

越南语

Ðức giê-hô-va đã lập ngươi làm thầy tế lễ thay cho giê-hô-gia-đa, là thầy tế lễ, đặng có người coi sóc trong nhà Ðức giê-hô-va, hễ người nào điên dại xưng mình là tiên tri, thì bắt lấy, cùm và gông lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

derpå drog præsten zadok, profeten natan og benaja, jojadas søn, og kreterne og pleterne ned og satte salomo på kong davids muldyr og førte ham til gihon;

越南语

Ðoạn, thầy tế lễ xa-đốc, tiên tri na-than, bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, những người kê-rê-thít và phê-lê-thít, đều đi xuống, đỡ sa-lô-môn lên cỡi con la của vua Ða-vít rồi đưa người đến ghi-hôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da svarede benaja, jojadas søn, kongen: "det ske! måtte herren, min herre kongens gud, gøre således!

越南语

bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa tâu cùng vua rằng: a-men! giê-hô-va Ðức chúa trời của vua chúa tôi, cũng phán định như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

derpå sagde kong david: "kald mig præsten zadok, profeten natan og benaja, jojadas søn, hid!" og de trådte frem for kongen.

越南语

Ðoạn, vua Ða-vít nói: hãy gọi cho ta thầy tế lễ xa-đốc, tiên tri na-than, và bê-na-gia, con trai của giê-hô-gia-đa. mấy người ấy bèn ra mắt vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

akitofels eftermand var jojada, benajas søn, og ebjatar. joab var kongens hærfører.

越南语

sau a-hi-tô-phên có giê-hô-gia-đa, con trai của bê-na-gia, và a-bia-tha. giô-áp làm quan tướng đội binh của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,732,092 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認