来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ærede jurymedlemmer...
thưa các quý ông và quý bà trong bồi thẩm đoàn,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er specialiseret i voir dire, udvælgelse af jurymedlemmer.
chuyên ngành tôi là kiểm định bồi thẩm,lựa chọn bồi thẩm đoàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis min datter ikke kan tilgive mig, er hun ikke så optimistisk omkring 12 fremmede jurymedlemmer.
nếu con gái ruột còn không tha thứ cho ta, nó cũng không quá lạc quan về 12 người lạ trong bồi thẩm đoàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
her er billederne af englænderen, som har kidnappet sønnen til jurymedlemmet emil letsjevski.
những đoạn phim này được phát đi là của một người anh. bị cho là đã bắt cóc con trai của emil dechevsky, thành viên ban giám khảo liên hoan phim cannes
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: