来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kæresten?
bạn trai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kæresten, west?
bạn trai claire, west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, hils kæresten.
#272;#432;#7907;c r#7891;i g#7917;i l#7901;i ch#250;c c#7911;a t#244;i #273;#7871;n b#7841;n trai c#244; nh#233;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kæresten havde ret.
cô bạn gái của cậu nói đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kæresten hedder trevor.
con nhỏ có thằng kép tên là trevor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kæreste?
bạn trai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: