来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en hornets og krigsskrigets dag imod de faste stæder og imod de knejsende tinder.
ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
herren drager ud som en helt, han vækker som en stridsmand sin kamplyst, han udstøder krigsskrig, han brøler, æsker sine fjender til strid.
Ðức giê-hô-va sẽ ra như người mạnh dạn; giục lòng sốt sắng như người lính chiến; kêu la quát tháo; ra sức cự lại kẻ thù nghịch mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: