来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
læg an!
-sẵn sàng !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
læg pistolen.
bỏ súng xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
læg kanylen!
bỏ ống tiêm xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- læg lokkemaden.
giờ thả câu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- læg bogen!
Đưa lên! nhanh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
læge!
thầy thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: