来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det er ledningerne.
là do đường dây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvor er ledningerne?
dây kim loại ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ledningerne er dårlige her.
dây điện nhà anh chắc có vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- benji, reparer ledningerne.
benji, cậu ở lại tìm cách kết nối lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en af ledningerne sidder fast.
một sợi cáp bị kẹt. tôi sẽ gỡ nó ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg dækker ledningerne med fedt.
tất nhiên, chúng sẽ không thấy đường dây khi tôi đắp lên đó ít mỡ bò.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bertinelli anholdelse blot ramt ledningerne.
vụ bắt giữ bertinelli vừa lên sóng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en af ledningerne ned langs ærmet.
và sau đó bạn đi trước và chạy một trong những dây xuống tay áo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ledningerne skjult eller fremme?
chúng là dây thép hay nhôm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ledningerne her løber direkte gennem den.
những máng nước này chạy xuyên qua nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er måske ikke maskinen, men ledningerne.
- thế nào mà tốt? thôi nào, cố lên, cố lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
måske, hvis jeg bare kunne undersøge ledningerne...
nếu như tôi có thể kiểm tra dây điện...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvordan kom el-ledningerne i kontakt med mine vandledninger?
làm sao mà dây điện trần lại được nối vô đường ống nước của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis man kører ledningerne diagonalt, kører det 500 gange hurtigere.
nếu anh chạy dây trên bảng ma trận theo đường chéo, ta sẽ loại trừ từng vị trí rô-tơ nhanh gấp 500 lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det kræver atjeg går uden om ledningerne, som er helt brudt sammen.
nhưng em cần đến nơi nguồn chính, nơi mà bị sụp đổ hoàn toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marker. detonatorens ledningerne er sat sammen med timeren gennem en kontakt.
- rõ ạh 2 dây làm nổ chạm vào nhau với bảng thời gian qua 1 công cụ liên kết 2 mảnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det var sådan, den kunne kontrollere el-ledningerne og de døde kroppe.
- nhưng tôi vẫn không hiểu tại sao hắn lại muốn tôi? vì cô là mối đe dọa cho thế lực hắc ám đang trỗi dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det er den orange ledning.
nó sẽ là dây màu da cam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: