您搜索了: lodkastningen (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

lodkastningen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

mens de andre hehatiter ved lodkastningen efter deres slægter fik ti byer af efraims og dans stammer og manasses halve stamme.

越南语

còn những con cháu khác của kê-hát, theo thăm được mười cái thành của chi phái Ép-ra-im, của chi phái Ðan, và của phân nửa chi phái ma-na-se.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

byerne, der ved lodkastningen tilfaldt de øvrige levitslægter, merariterne efter deres slægter, udgjorde i alt tolv.

越南语

cộng các thành cấp cho con cháu mê-ra-ri, tùy theo những họ hàng của chúng, tức là dư hậu các họ hàng lê-vi, là mười hai cái thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gersoniterne fik ved lodkastningen efter deres slægter tretten byer af issakars, asers og naftalis stammer og manasses halve stamme i basan.

越南语

Ðoạn, con cháu ghẹt-sôn, theo thăm được mười ba cái thành của chi phái nép-ta-li, và của phân nửa chi phái ma-na-se ở ba-san.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

loddet faldt først for kehatiternes slægter, således at præsten arons sønner blandt leviterne ved lodkastningen fik tretten byer af judas, simeoniternes og benjamins stammer,

越南语

người ta bắt thăm cho các họ hàng kê-hát; những con cháu của thầy tế lễ a-rôn về dòng lê-vi bắt thăm được mười ba thành bởi trong chi phái giu-đa, chi phái si-mê-ôn, và chi phái bên-gia-min.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de gav dem ved lodkastning af judæernes, simeoniternes og benjaminiternes stammer de ovenfor nævnte byer.

越南语

họ bắt thăm mà cho bởi trong chi phái giu-đa, chi phái si-mê-ôn, và chi phái bên-gia-min, những thành đã kể ở trên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,896,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認