您搜索了: mødestedet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

mødestedet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

gå til mødestedet.

越南语

-tới điểm hẹn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ankommer til mødestedet.

越南语

gần đến điểm hẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mød mig på mødestedet!

越南语

hẹn gặp nhau tại điểm hẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg er på mødestedet.

越南语

bố đâu rồi? chỗ hẹn á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han har ændret mødestedet.

越南语

không thể tin được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor langt til mødestedet?

越南语

hey... còn bao xa nữa thì đến chỗ hẹn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gentager: reserve-mødestedet!

越南语

nhắc lại, đang đến điểm hẹn dự phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han kommer ud til mødestedet.

越南语

anh đã gặp anh ta ở "randevoz"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

jeg ringer til dig fra mødestedet.

越南语

tới nơi anh sẽ gọi em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men mødestedet skal ændres. - til hvor?

越南语

- Địa điểm gặp mặt cần phải thay đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bed dem om at gå. jeg ændrer mødestedet.

越南语

nghe này, tôi sẽ đổi địa điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi kan ikke bare ændre mødestedet dagen før.

越南语

ta không thể thay đổi buổi gặp ngay ngày trước đó được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det her er mødestedet for bøsser i l.a.

越南语

chỗ này là nơi cho lũ ái cưa cẩm nhau ngon nhất l.a.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bestemmer mødestedet, og du kan godt sige til den spade at han skal være klar i roen, ellers rydder jeg overmunden på ham.

越南语

tôi không làm chuyện nhận hàng, rõ chứ? nghe này, nếu chúng ta gặp nhau. nói cho mày biết, cái thằng lìn đó vác mặt lại nói chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der er mange beviser, der peger på virginia som enten målets position eller mødestedet mellem terroristen og sprængstofeksperten. fortsæt.

越南语

thì... có nhiều chứng cứ cho thấy virginia hoặc là địa điểm của mục tiêu hoặc là điểm hẹn của kẻ khủng bố và chuyên gia vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"kødet vender tilbage..." eller "har et mødested".

越南语

"thể xác trở lại..." hay là "gặp ở một nơi".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,774,119,723 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認