来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en marineinfanterist.
một cậu lính thuỷ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du er marineinfanterist.
anh là lính thuỷ đánh bộ mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tror du stadig, du er marineinfanterist?
Ồ mày vẫn nghĩ mày là lính lục quân hả anh bạn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"en gang marineinfanterist, altid marineinfanterist".
"một ngày là lính, suốt đời là lính. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
du var marineinfanterist i to år og voldsmand i fem sekunder.
cậu làm lính thủy đánh bộ được bao lâu 1 hay 2 năm và cậu là tội phạm trong 5 giây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er marineinfanterist... som min far før mig og hans far før ham.
tôi là một lính thủy đánh bố như bố tôi, như ông nội tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ved godt, du er marineinfanterist, og jeg ikke burde være overrasket.
Ý con là, con biết bố là thủy quân lục chiến, và tôi không nên ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi skal nok få en marineinfanterist ud af dig en dag. det begynder at komme hurtigere.
chúng ta sẽ biến cậu thành 1 tay lính thủy đánh bộ ngay thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og som marineinfanterist... svor jeg en ed om at forsvare amerika... mod fjender, både hjemme og ude.
và là một lính thủy đánh bộ tôi thề bảo vệ nước mỹ chống thù trong giặc ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"amerikanerne på denne ø er ikke almindelige tropper, men marineinfanterister, en speciel styrke rekrutteret fra fængsler og sindssygeanstalter for blodtørst."
"lính mỹ trên đảo này, ... không phải lính bình thường, mà là thủy quân lục chiến ... 1 lực lượng đặc biệt được tuyển từ những nhà tù, .... và là những tên điên cuồng khát máu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式