来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
modbydeligt.
thật kinh khủng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
modbydeligt!
thật ghê tởm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- modbydeligt.
- ghê quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvor modbydeligt.
thật đáng tiếc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvor modbydeligt!
ghê tởm quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er modbydeligt.
- anh biết tôi muốn nói gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
altsammen modbydeligt!
tất cả chuyện này là xấu xa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- men det her er modbydeligt.
ghê tởm trong chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at du er et modbydeligt svin.
tao biết mày là loại súc vật thoái hóa lang thang trên đường 10 năm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er et modbydeligt monster!
là ác quỷ thối tha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er modbydeligt af scarlett at lade os slide som...
scarlett thật đáng ghét, khi bắt chúng ta làm việc trên cánh đồng như thể...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de blev myrdet af et modbydeligt bæst. fra helvedes dyb.
họ bị giết hại bởi một sinh vật hôi hám từ đáy sâu địa ngục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et modbydeligt, trøstesløst møghul, og gid fanden havde det.
một nơi ô uế bẩn thỉu, kinh tởm, khủng khiếp của sự tuyệt vọng, và một đống tào lao khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at jeg lå og sov på fortovet, og så kom der en ung mand. han var høj og stærk, men han opførte sig modbydeligt.
tôi mơ thấy tôi ngủ ở ngoài đường, và có một thanh niên trẻ tới, hắn cao và khỏe mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"kære jim..." "hjælp mig med at slippe af med min elskers modbydelige søster?"
jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式