您搜索了: modgift (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

modgift.

越南语

thuốc giải độc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

丹麦语

der er din modgift...

越南语

thuốc chữa kia...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

giv ham så modgift!

越南语

thuốc giải, mau!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- og spor af modgift.

越南语

cũng có dấu vết chất kháng độc chắc họ đã tiêm cho anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- er der en modgift?

越南语

-có thuốc giải độc không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der er ingen modgift.

越南语

không có cách nào chữa được chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

findes der en modgift?

越南语

có thuốc giải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der findes ingen modgift.

越南语

Đây là độc dược sư phụ tôi khổ công nghiên cứu được. Độc tính cực cao, không gì giải được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er lidt modgift. storartet.

越南语

Đây là chút thuốc giải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du må finde en modgift.

越南语

ngạc nhiên quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg kom en modgift i marmeladen.

越南语

trong cốc thạch toàn là kháng sinh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- han kender ikke til en modgift.

越南语

Ông ta không biết phương thuốc giải nào cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du tog en modgift, før du kom.

越南语

mi đã cho thuốc độc trước khi nó được tới bàn của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

som om der fandtes en modgift mod cæsar.

越南语

vì nếu có cho thuốc độc chống lại caesar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kan du lave en modgift til batman formlen?

越南语

Ông làm thuốc giải cho mấy tên dơi người được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fortæl os, hvilken modgift, så stopper de.

越南语

xin hãy cho bọn tôi biết lọ nào là thuốc giải và họ sẽ ngừng tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så i gav en modgift uden at kende dosen?

越南语

anh điều khiển gây mê, mà không biết bao nhiêu là vừa à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi får måske brug for magi for at lave en modgift.

越南语

chúng ta cần phép thuật cho thuốc giải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er en modgift. mod den stærkeste nervegas nogensinde. se her.

越南语

Đây là thuốc giải của loại khí độc thần kinh mạnh nhất từng được chế tạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

...det kinesiske stof. der findes ingen modgift. - er det alt?

越南语

Đúng là thế giới biến đổi nhanh thật .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,927,563,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認