来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ikke så næsvis, davies.
- Đừng hỗn, davies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
slagsmåi, være næsvis, tyveri...
Đánh nhau, cãi lại bà ấy, đi ăn cắp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er du næsvis, kan du få en på kassen.
cứ láu cá đi, rồi tôi sẽ bắn bể sọ cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er ikke næsvis, men hvis du ikke har kæmpet mod dem før...
tôi, ơ... tôi không có ý tài lanh, trung sĩ, nhưng nếu ông chưa từng đánh nhau với họ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der måles store mængder næsvished.
thưa ngài. mức độ hỗn láo đã tăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: