您搜索了: næsvis (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

næsvis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- ikke så næsvis, davies.

越南语

- Đừng hỗn, davies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

slagsmåi, være næsvis, tyveri...

越南语

Đánh nhau, cãi lại bà ấy, đi ăn cắp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er du næsvis, kan du få en på kassen.

越南语

cứ láu cá đi, rồi tôi sẽ bắn bể sọ cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er ikke næsvis, men hvis du ikke har kæmpet mod dem før...

越南语

tôi, ơ... tôi không có ý tài lanh, trung sĩ, nhưng nếu ông chưa từng đánh nhau với họ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der måles store mængder næsvished.

越南语

thưa ngài. mức độ hỗn láo đã tăng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,669,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認