来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nervegift.
Độc tố nơron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er nervegift.
Đó là một chất độc thần kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg gav dig, en nervegift.
tôi bắn cô bằng một liều dendrotoxin cực mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er en nervegift. umulig at spore.
Đó là chất độc ảnh hưởng tới thần kinh không thể bị phát hiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er tegn på nervegift, histamin, serotonin, enzymhæmmere.
có dấu vết tổn hại thần kinh, và một số kích thích tố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de dypper deres pile i en nervegift, der stopper ens hjerte på ét minut.
chúng thích dùng mũi tên tẩm độc. nó sẽ làm tim các vị ngừng đập trong vòng 1 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den er dækket med en yderst hurtigvirkende nervegift, så det skal gøres meget gelinde.
nó được tẩm một trong những loại độc dược thần kinh tác dụng nhanh nhất mà con người biết nên phải thật cẩn thận đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg her ladt den med forstærket gift fra conus purpurascens: sydhavsmuslinger. den stærkeste nervegift i verden.
tôi đâ nạp nọc độc của con sò biển conus, độc chất thần kinh mạnh nhất thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: