来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
omkring!
quay đầu lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring 50.
khoảng 50.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
- der omkring
- chắc là chỗ nào khoảng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kom omkring.
- tên ngốc xung quanh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring hvad?
- sắp xếp gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvor? - omkring.
Đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring tetid
giỜ dÙng trÀ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring 100 km.
- không rõ. nhưng khoảng 110 km
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring 20 km.
khoảng 10 đến 15 dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring 23, 24.
- khoảng 11 hay 12 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mest omkring maveregionen.
chủ yếu là ở những chỗ nhạy cảm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring eiieve, sir.
Ồ... cỡ 11, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring 40 kilometer.
khoảng 100km
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring 50-55.000?
55000 chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hænder omkring stolpen.
tất cả lên tàu, cửa sắp đóng,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bring hende omkring!
quay đầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring atten timer.
- khoảng 18 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring 300.000 dollar.
kho#7843;ng 300, 000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-...skulle fjolle omkring?
- ... lại làm chuyện bậy bạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring deadshot? omkring alting.
Ở chỗ an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: